Mô tả
Đặc tính kỹ thuật Bình nuôi: 2 L / 3,6 L / 7,5 L / 13 L Thể tích làm việc: 0,5–1,2 L / 0,5–2,3 L / 1–5 L / 2,2–10 L Kích thước (W x D x H): 464 mm x 462 mm x 996 mm Tốc độ khuấy: lên tới 1500 vòng/phút Điều khiển nhiệt độ: +5°C cho đến 70 °C hay 95 °C Hệ thống cấp khí: lên tới 5 bộ điều khí rotometer hay bộ điều khiển khí MFC với lưu lượng 2 vvm/phút Bơm chất lỏng: 3 bơm cố định tốc độ, 1 bơm thay đổi tốc độ Tốc độ bơm: Tuỳ phiên bản, từ 1,2 μL/phút đến 17,1 mL/phút Các cổng kết nối: – Cổng kích thước 7 mm: tối đa 4 – Cổng kích thước 10 mm: tối đa 2 – Cổng kích thước 12 mm (Pg13,5): tối đa 6 – Cổng kích thước 19 mm: tối đa 6 Kết nối dữ liệu: OPC XML DA thông qua cổng Ethernet Điều khiển song song tới 6 bình lên men trên một màn hỉnh cảm ứng Tiệt trùng: Thanh trùng hoặc thông qua hệ thống LabCIP tự động | |
Hệ thống lên men vi sinh vật
| |
Hệ thống lên men bán rắn và phản ứng enzyme
|