1. Chức năng chính: |
+ Đọc quang phổ hấp thụ (Absorbance) |
+ Đọc huỳnh quang (Flourescence) |
+ Đọc phát quang (Luminescence) |
+ Đọc tín hiệu của hầu hết các loại assay như |
– Quang hóa AlphaScreen |
– Theo dõi và phân tích chu trình tế bào |
– Các assay về hoạt tính enzyme, hormone |
– Các assay về epigenetics |
– Các assay về định tính và định lượng ATP |
– Biểu hiện protein huỳnh quang hoặc đánh dấu huỳnh quang |
– Các assay về Genotyping |
– Các assay về Protein Receptor GPCR |
– Các assay miễn dịch |
– Các assay về kênh vận chuyển ion |
– Các assay về thế năng màng tế bào |
– Định lượng chính xác các hợp chất sinh học phân tử DNA, RNA và protein |
– Western Blot |
2. Đặc tính kỹ thuật: |
+ Nguồn sáng: kết hợp của 2 nguồn sáng (Spectral Fusion Illumination): Đèn Xenon + Đèn LED cường độ cao (hoặc laser trong cartridge) |
+ Bộ đọc: ống Photon lạnh: photomultiplier tubes (PMT) |
+ Khay (giá) để vi đĩa có chức năng lắc |
+ Nhiệt độ điều khiển từ +4-45°C |
– Độ đồng nhất nhiệt độ là ±0.75°C tại 37°C. |
– Độ chính xác nhiệt độ là ±1°C tại 37°C |
+ Khả năng đọc tín hiệu (với cả 3 chế độ): theo điểm (endpoint), động học (kinetic), phổ quét, có thể quét 20 giếng trên vi đĩa một lần. |
Hiệu suất đọc hấp thụ |
+ Dải sóng: 230–1000 nm |
+ Độ rộng khe phổ: 4.0 nm |
+ Độ chính xác bước sóng ±2.0 nm |
+ Độ lặp lại bước sóng ±1.0 nm |
+ Dải đo trắc quang: 0–4.0 OD |
+ Độ phân giải: 0.001 OD |
+ Độ chính xác (sử dụng đĩa nhiều giếng): < ±0.01 OD ±1.0%, 0–2 OD |
+ Độ chính xác (sử dụng cuvet): < ±0.005 OD ±1.0%, 0–2 OD |
+ Độ tập trung < ±0.003 OD ±1.0%, 0–2 OD |
+ Ánh sáng lạc < 0.05% tại 230 nm |
+ Tốc độ đọc: 30 giây với đĩa 96; 100 giây với đĩa 384. |
Hiệu suất đọc huỳnh quang |
+ Đọc trừ trên xuống hoặc dưới lên) |
+ Dải sóng 250–850 nm |
+ Lựa chọn bước sóng với đơn sắc kế, khả năng điều chỉnh với bước tăng 1.0 nm |
+ Độ rộng khe phổ EX: 9/15 nm, EM:15/25 nm |
+ Độ nhạy tối ưu: 0.5 pM fluorescein trong 96 giếng, 1.0 pM trong 384 giếng |
+ Độ nhạy đảm bảo < 5 pM fluorescein trong 96 và 384 giếng |
+ Dải động học: 6 log |
+ Tốc độ đọc: 25 giây với đĩa 96; 85 giây với đĩa 384 |
Hiệu suất đọc phát quang |
+ Đọc trừ trên xuống hoặc dưới lên) |
+ Lựa chọn bước sóng với đơn sắc kế, khả năng điều chỉnh với bước tăng 1.0 nm |
+ Dải sóng 300–850 nm |
+ Độ nhạy (ATP Glow): 3 pM trong 96 giếng và 6pM trong 384 giếng |
+ Dải động học: > 6 log |
+ Sự chồng lấp phổ < 0.4% trong đĩa 96 và 384 màu trắng |
+ Tốc độ đọc: 30 giây với đĩa 96; 75 giây với đĩa 384 |
Công nghệ sensor PathCheck đã được cấp bằng sáng chế |
+ Duy nhất máy đọc đĩa của Molecular Devices có khả năng đo độ sâu (độ dài quang học) của mẫu trong các giếng mà không phụ thuộc vào nhiệt độ với công nghệ PathCheck |
+ Sử dụng phần mềm SoftMax Pro, PathCheck Sensor sẽ tự động chuẩn hóa độ hấp thụ ở các giếng, cho phép người sử dụng tính toán nồng độ mẫu trực tiếp từ độ hấp thụ đo được (với các hợp chất đã biết các tính chất hấp thụ) mà không cần đường chuẩn. |
+ Phần mềm SoftMax Pro cũng có khả năng tự động tính toán cường độ và nguồn sáng phù hợp cho từng bước sóng được chọn để thu được cường độ tín hiệu tối ưu |
Khả năng tương thích đa dạng và mở rộng ứng dụng: |
– Có thể sử dụng Cuvette với Cuvette adapter |
– Có thể sử dụng hầu hết các loại đĩa nuôi cấy từ 6-1536 giếng |
– Có 3 vị trí gắn Cartridge (có 20 loại đầu đọc khác nhau) để mở rộng cho các ứng dụng (assay) với các loại tín hiệu quang học khác nhau. |